Bước tới nội dung

parcimonieusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.si.mɔ.njøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

parcimonieusement /paʁ.si.mɔ.njøz.mɑ̃/

  1. Dè sẻn.

Tham khảo

[sửa]