Bước tới nội dung

pardieu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.djø/

Thán từ

[sửa]

pardieu /paʁ.djø/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chính thế!

Tham khảo

[sửa]