Bước tới nội dung

pardonnable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.dɔ.nabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pardonnable
/paʁ.dɔ.nabl/
pardonnable
/paʁ.dɔ.nabl/
Giống cái pardonnable
/paʁ.dɔ.nabl/
pardonnable
/paʁ.dɔ.nabl/

pardonnable /paʁ.dɔ.nabl/

  1. Có thể tha thứ, đáng tha thứ.
    Enfant pardonnable — đứa trẻ đáng tha thứ

Tham khảo

[sửa]