parentales
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.ʁɑ̃.tal/
Danh từ[sửa]
parentales gc /pa.ʁɑ̃.tal/
- (Số nhiều) (sử học) ngày giỗ.
Tham khảo[sửa]
- "parentales", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
parentales gc /pa.ʁɑ̃.tal/