parentes
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | parentes | parentesen |
Số nhiều | parenteser | parentesene |
parentes gđ
- Ngoặc đơn - ).
- å sette parentes rundt noe
- Điều nêu ra trong dấu ngoặc đơn.
- Etter en lang parentes kom han tilbake til saken.
Tham khảo
[sửa]- "parentes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)