paresseusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁɛ.søz.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]paresseusement /pa.ʁɛ.søz.mɑ̃/
- Lười biếng.
- Uể oải.
- S’étendre paresseusement — nằm dài uể oải
Tham khảo
[sửa]- "paresseusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)