Bước tới nội dung

paresseusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁɛ.søz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

paresseusement /pa.ʁɛ.søz.mɑ̃/

  1. Lười biếng.
  2. Uể oải.
    S’étendre paresseusement — nằm dài uể oải

Tham khảo

[sửa]