Bước tới nội dung

paringsakt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít paringsakt paringsakta, paringsakten
Số nhiều paringsakter paringsaktene

Danh từ

[sửa]

paringsakt gđc

  1. Sự giao cấu, giao hợp.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]