parlementarisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.lə.mɑ̃.ta.ʁizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parlementarisme /paʁ.lə.mɑ̃.ta.ʁizm/ |
parlementarisme /paʁ.lə.mɑ̃.ta.ʁizm/ |
parlementarisme gđ /paʁ.lə.mɑ̃.ta.ʁizm/
Tham khảo
[sửa]- "parlementarisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)