Bước tới nội dung

parlementarisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.lə.mɑ̃.ta.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parlementarisme
/paʁ.lə.mɑ̃.ta.ʁizm/
parlementarisme
/paʁ.lə.mɑ̃.ta.ʁizm/

parlementarisme /paʁ.lə.mɑ̃.ta.ʁizm/

  1. Chế độ đại nghị.

Tham khảo

[sửa]