Bước tới nội dung

parmélie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parmélies
/paʁ.me.li/
parmélies
/paʁ.me.li/

parmélie gc

  1. (Thực vật học) Địa y vàng.

Tham khảo

[sửa]