Bước tới nội dung

parous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.əs/

Tính từ

[sửa]

parous /ˈpɛr.əs/

  1. Có con cái.

Tham khảo

[sửa]