Bước tới nội dung

participational

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpeɪ.ʃnəl/

Tính từ

[sửa]

participational /.ˈpeɪ.ʃnəl/

  1. Xem participation

Tham khảo

[sửa]