participle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɑːr.tə.ˌsɪ.pəl/
![]() | [ˈpɑːr.tə.ˌsɪ.pəl] |
Danh từ[sửa]
participle /ˈpɑːr.tə.ˌsɪ.pəl/
- (Ngôn ngữ học) Động tính từ.
- past participle — động tính từ quá khứ
- present participle — động tính từ hiện tại
Tham khảo[sửa]
- "participle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)