particule
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.ti.kyl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
particule /paʁ.ti.kyl/ |
particules /paʁ.ti.kyl/ |
particule gc /paʁ.ti.kyl/
Tham khảo
[sửa]- "particule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)