partitif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /paʁ.ti.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | partitif /paʁ.ti.tif/ |
partitif /paʁ.ti.tif/ |
Giống cái | partitif /paʁ.ti.tif/ |
partitif /paʁ.ti.tif/ |
partitif /paʁ.ti.tif/
- (Ngôn ngữ học) (chỉ) bộ phận.
- Article partitif — mạo từ bộ phận
Tham khảo[sửa]
- "partitif". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)