Bước tới nội dung

passablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.sa.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

passablement /pa.sa.blə.mɑ̃/

  1. Tàm tạm.
    Jouer passablement — chơi tàm tạm
  2. Sơ sơ, hơi.
    Savoir passablement sa leçon — thuộc bài sơ sơ
    Scène passablement ridicule — cảnh hơi buồn cười

Tham khảo

[sửa]