Bước tới nội dung

passiflore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.si.flɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
passiflore
/pa.si.flɔʁ/
passiflore
/pa.si.flɔʁ/

passiflore gc /pa.si.flɔʁ/

  1. (Thực vật học) Cây lạc tiên.

Tham khảo

[sửa]