passionnément
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.sjɔ.ne.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]passionnément /pa.sjɔ.ne.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "passionnément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
passionnément /pa.sjɔ.ne.mɑ̃/