Bước tới nội dung

passionnément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.sjɔ.ne.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

passionnément /pa.sjɔ.ne.mɑ̃/

  1. Đam mê, say mê.
    Aimer passionnément — yêu say mê

Tham khảo

[sửa]