passiv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | passiv |
gt | passivt | |
Số nhiều | passive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
passiv
- Thụ động, tiêu cực.
- Tilskuerne forholdt seg passive.
- et passivt medlem
- passiv motstand — Sự chống đối tiêu cực.
- passiv røyking — Sự hít hơi khói do người khác hút thuốc.
- (Văn) Thể thụ động, bị động.
- "å bli hentet" er passiv av "å hente".
- "å sies" er passiv av "å si".
- en passiv verbalform
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) passivitet gđ: Sự thụ động, tiêu cực.
Tham khảo
[sửa]- "passiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)