Bước tới nội dung

pasticher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pas.ti.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

pasticher ngoại động từ /pas.ti.ʃe/

  1. Phỏng theo.
    Pasticher un écrivain — phỏng theo một nhà văn

Tham khảo

[sửa]