Bước tới nội dung

pastoureau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pas.tu.ʁɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pastoureau
/pas.tu.ʁɔ/
pastoureaux
/pas.tu.ʁɔ/

pastoureau /pas.tu.ʁɔ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Chú bé mục đồng.

Tham khảo

[sửa]