pathogène
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pathogène /pa.tɔ.ʒɛn/ |
pathogène /pa.tɔ.ʒɛn/ |
Giống cái | pathogène /pa.tɔ.ʒɛn/ |
pathogène /pa.tɔ.ʒɛn/ |
pathogène /pa.tɔ.ʒɛn/
- (Y học) Gây bệnh.
- Bactérie pathogène — vi khuẩn gây bệnh
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)