Bước tới nội dung

patinated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.tə.ˌneɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

patinated /ˈpæ.tə.ˌneɪ.təd/

  1. gỉ (đồ đồng cũ).
  2. nước bóng (đồ gỗ cổ).

Tham khảo

[sửa]