patriotique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pat.ʁi.jɔ.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patriotique /pat.ʁi.jɔ.tik/ |
patriotiques /pat.ʁi.jɔ.tik/ |
Giống cái | patriotique /pat.ʁi.jɔ.tik/ |
patriotiques /pat.ʁi.jɔ.tik/ |
patriotique /pat.ʁi.jɔ.tik/
- Yêu nước.
- Poésie patriotique — thơ ca yêu nước
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "patriotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)