Bước tới nội dung

patrouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pat.ʁu.je/

Nội động từ

[sửa]

patrouiller nội động từ /pat.ʁu.je/

  1. Đi tuần tra.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Như patauger.
    Patrouiller dans la boue — lội bì bõm trong bùn

Ngoại động từ

[sửa]

patrouiller ngoại động từ /pat.ʁu.je/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vày .
    Patrouiller des viandes — vày vò thịt thà

Tham khảo

[sửa]