Bước tới nội dung

patauger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.tɔ.ʒe/

Nội động từ

[sửa]

patauger nội động từ /pa.tɔ.ʒe/

  1. Lội bì bõm.
    Patauger dans la boue — lội bì bõm trong bùn
  2. Lúng túng.
    Patauger dans une traduction — lúng túng trong khi dịch

Tham khảo

[sửa]