Bước tới nội dung

paturon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ty.ʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paturon
/pa.ty.ʁɔ̃/
paturons
/pa.ty.ʁɔ̃/

paturon /pa.ty.ʁɔ̃/

  1. Cổ chân (ngựa).

Tham khảo

[sửa]