Bước tới nội dung

paulien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

paulien

  1. (Action paulienne) (luật học, (pháp lý)) sự kiện bác đơn con nợ.

Tham khảo

[sửa]