paumer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

paumer ngoại động từ /pɔ.me/

  1. (Thông tục) Đánh mất.
    J'ai paumé le fric — tôi đánh mất tiền
  2. Xơi, ăn (một cú đòn).
    Il a dû paumer un drôle de coup — hẳn là nó đã xơi một cú ra trò
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đánh tát.
    Paumer la gueule à quelqu'un — tát vào mặt ai
    se faire paumer — bị tóm cổ

Tham khảo[sửa]