paumoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

paumoyer ngoại động từ

  1. (Hàng hải) Kéo (dây) bằng tay.
  2. Đo bằng bàn tay (chiều dài cây lanh... ).
  3. Đeo bao tay khâu (thợ da).

Tham khảo[sửa]