paunchy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɔn.tʃi/
Tính từ
paunchy (so sánh) /ˈpɔn.tʃi/
- Có bụng phệ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “paunchy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
paunchy (so sánh) /ˈpɔn.tʃi/