Bước tới nội dung

paupière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.pjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paupière
/pɔ.pjɛʁ/
paupières
/pɔ.pjɛʁ/

paupière gc /pɔ.pjɛʁ/

  1. Mí mắt.
    fermer les paupières; (văn học) fermer la paupière — ngủ+ chết
    fermer les paupières à quelqu' un — vuốt mắt cho ai (lúc tắt thở)
    (văn học) ouvrir les paupières ; ouvrir la paupière — thức dậy

Tham khảo

[sửa]