Bước tới nội dung

paupiette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.pjɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paupiette
/pɔ.pjɛt/
paupiettes
/pɔ.pjɛt/

paupiette gc /pɔ.pjɛt/

  1. Chả cuốn.

Tham khảo

[sửa]