Bước tới nội dung

pauser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

pauser nội động từ /pɔ.ze/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ; âm nhạc) Lặng.
    faire pauser quelqu'un — (tiếng địa phương; thân mật) bắt ai phải chờ

Tham khảo

[sửa]