pauvrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔ.vʁə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

pauvrement /pɔ.vʁə.mɑ̃/

  1. Nghèo khổ; tồi tàn.
    Vivre pauvrement — sống nghèo khổ
    être vêtu pauvrement — ăn mặc tồi tàn
  2. (Văn học) Tồi, xoàng.
    Peindre pauvrement — vẽ xoàng

Tham khảo[sửa]