pauvrement
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.vʁə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]pauvrement /pɔ.vʁə.mɑ̃/
- Nghèo khổ; tồi tàn.
- Vivre pauvrement — sống nghèo khổ
- être vêtu pauvrement — ăn mặc tồi tàn
- (Văn học) Tồi, xoàng.
- Peindre pauvrement — vẽ xoàng
Tham khảo
[sửa]- "pauvrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)