Bước tới nội dung

pavaner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.va.ne/

Động từ

[sửa]

se pavaner tự động từ /pa.va.ne/

  1. Vênh vang.

Tham khảo

[sửa]