Bước tới nội dung

paysager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.i.za.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paysager
/pe.i.za.ʒe/
paysager
/pe.i.za.ʒe/
Giống cái paysager
/pe.i.za.ʒe/
paysager
/pe.i.za.ʒe/

paysager /pe.i.za.ʒe/

  1. (Bố trí thành) Cảnh.
    Jardin paysager — vườn cảnh

Tham khảo

[sửa]