pedagogisk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | pedagogisk |
gt | pedagogisk | |
Số nhiều | pedagogiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
pedagogisk
- Thuộc về sư phạm.
- De fleste lærere har pedagogisk utdanning.
- pedagogisk høgskole — Trường cao đẳng sư phạm, trường sư phạm.
- pedagogisk seminar — Khóa hội thảo về sư phạm.
Tham khảo[sửa]
- "pedagogisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)