Bước tới nội dung

peille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

peille gc

  1. (Thường số nhiều) Giẻ làm giấy.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]