Bước tới nội dung

pelletée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pelletée
/pɛl.te/
pelletées
/pɛl.te/

pelletée gc /pɛl.te/

  1. Xẻng (lượng chứa).
    Une pelletée de terre — một xẻng đất
  2. (Thân mật) , tràng.
    Des pelletées d’injures — những tràng chửi rủa

Tham khảo

[sửa]