Bước tới nội dung

peluché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực peluchée
/pə.ly.ʃe/
peluchée
/pə.ly.ʃe/
Giống cái peluchée
/pə.ly.ʃe/
peluchée
/pə.ly.ʃe/

peluché

  1. () Lông dài.
    Tissu peluché — vải lông dài
  2. Sổ lông.
    Drap peluché — dạ sổ lông

Tham khảo

[sửa]