pelvien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛl.vjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pelvien /pɛl.vjɛ̃/ |
pelvien /pɛl.vjɛ̃/ |
Giống cái | pelvienne /pɛl.vjɛn/ |
pelvienne /pɛl.vjɛn/ |
pelvien /pɛl.vjɛ̃/
- Xem pelvis
- Cavité pelvienne — khoang chậu
Tham khảo[sửa]
- "pelvien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)