Bước tới nội dung

penniforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

penniforme

  1. () Dạng lông chim.
    Feuille penniforme — lá dạmh lông chim

Tham khảo

[sửa]