pensjonat
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pensjonat | pensjonatet |
Số nhiều | pensjonat, pensjonater | pensjonata, pensjonatene |
pensjonat gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) pensjonatskole gđ: Trường học có ký túc xá.
Tham khảo[sửa]
- "pensjonat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)