Bước tới nội dung

ký túc xá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ki˧˥ tuk˧˥ saː˧˥kḭ˩˧ tṵk˩˧ sa̰ː˩˧ki˧˥ tuk˧˥ saː˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ki˩˩ tuk˩˩ saː˩˩kḭ˩˧ tṵk˩˧ sa̰ː˩˧

Danh từ

[sửa]

ký túc xá

  1. Nhà ở tập thể của sinh viên đại học; khu cư trú của sinh viên ở tạm trong thời gian học tập.
    Ký túc xá trường Đại học Sư phạm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]