pensjonist
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pensjonist | pensjonisten |
Số nhiều | pensjonister | pensjonistene |
pensjonist gđ
- Hưu trí viên, người đã về hưu.
- Pensjonistene har egen forening.
- å gå over i pensjonistenes rekker — Trở thành hưu trí viên.
Tham khảo
[sửa]- "pensjonist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)