Bước tới nội dung

pentagonally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛn.ˈtæ.ɡə.nᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

pentagonally /pɛn.ˈtæ.ɡə.nᵊl.li/

  1. Xem pentagon

Tham khảo

[sửa]