Bước tới nội dung

pentuu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Daur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pentuu

  1. gạc non (dùng trong y học).

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN