y học
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | i˧˥ ha̰wk˨˨ | i˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ hawk˨˨ | i˧˥ ha̰wk˨˨ | i˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
y học
- Khoa học nghiên cứu bệnh lí, cách phòng và chữa bệnh.
- Y học cổ truyền.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "y học". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)