non
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔn˧˧ | nɔŋ˧˥ | nɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔn˧˥ | nɔn˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]non
- Mới mọc, mới sinh, ít tuổi.
- Mầm non.
- Chưa tới thời hạn hoặc mức độ cần thiết.
- Đẻ non.
- Đậu rán non.
- Ở trình độ thấp.
- Nghệ thuật non.
Danh từ
[sửa]non
- Núi.
- Non xanh nước biếc.
Tham khảo
[sửa]- "non", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mangas
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]non
- muối.
Tham khảo
[sửa]- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ̃/
Phó từ
[sửa]non /nɔ̃/
- Không.
- ne pas dire non — không từ chối, bằng lòng
- non loin — gần
- non moins — xem moins
- non pas — không đâu, không phải
- non plus — cũng không
- non que — không phải vì
- non sans — không phải là không
- non seulement — không những
- nul et non avenu — xem avenu
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
non /nɔ̃/ |
non /nɔ̃/ |
non gđ /nɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "non", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh nōn.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /non/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ngay trước nguyên âm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [no.n‿]
- ngay trước phụ âm cuối /-n/ đồng hóa vị trí phát âm của phụ âm theo sau.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "trọng âm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [ˈnon.nə̆], [ˈnon]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lời nói không được giám sát" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /n/, thường đồng hóa vị trí phát âm của phụ âm theo sau, mặc dù một số người nhận ra điều này là [n] ở tất cả vị trí.
- Từ đồng âm: 'n, in, un, un'
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lời nói không được giám sát" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /n‿/, */n‿/
Phó từ
[sửa]non
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [nɔn˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [nɔn˦]
Danh từ
[sửa]non
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ
[sửa]non
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Danh từ
- Mục từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Mangas có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mangas
- Từ tiếng Mangas viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Mangas entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Pháp
- Phó từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Ý
- Từ tiếng Ý kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Ý gốc Latinh
- Từ tiếng Ý có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ý có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Ý/on
- Từ tiếng Ý có từ đồng âm
- Phó từs tiếng Ý
- Từ tiếng Ý viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Tính từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Uzbek
- Danh từ tiếng Uzbek