Bước tới nội dung

perceptif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.sɛp.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực perceptif
/pɛʁ.sɛp.tif/
perceptives
/pɛʁ.sɛp.tiv/
Giống cái perceptive
/pɛʁ.sɛp.tiv/
perceptives
/pɛʁ.sɛp.tiv/

perceptif /pɛʁ.sɛp.tif/

  1. (Tâm lý học) (thuộc) tri giác.
    Faculté perceptive — năng lực tri giác

Tham khảo

[sửa]